Hóa chất bảo dưỡng và làm sạch các loại
1. Floor wax – Phủ bóng sàn
Ứng dụng: Dùng cho sàn, đồ nội thất, sàn gỗ, đồ gỗ…Bảo vệ sàn hoặc đồ nội thất bằng gỗ chống thấm nước, nứt và bóng đẹp.
Đóng gói: 1kg, 4kg, 15 kg
Đặc điểm: Chất lỏng màu trắng đục, mùi nhẹ đặc trưng
Thành phần: Acrylonitrile styrene acrylate
Hướng dẫn sử dụng:
- Làm sạch bề mặt.
- Thoa sáp đều lên bề mặt sau khi đã để khô.
- Khi gần khô, dùng vải khô hoặc máy đánh bóng làm bóng bề mặt.
- Quét bằng chổi sạch.
Lưu ý:
- Không ăn
- Không sử dụng khi bề mặt sàn nóng hoặc dưới ánh nắng trực tiếp
- Sau khi phủ bóng, không được để lớp sáp phủ trong nhiều giờ.
- Không áp dụng trên bề mặt sàn không sơn và sàn cao su.
- Đóng kín nắp sau khi sử dụng, tránh nhiệt và ánh nắng mặt trời trực tiếp.
- Để xa tầm tay trẻ em.
Bảng MSDS của hóa chất phủ bóng sàn Floor Wax
2. Oil Spill Dispersant – xử lí tràn dầu trên biển
Ứng dụng: Nhũ hóa dầu trên biển, phân tán dầu cho sự cố tràn dầu trên biển, tẩy nhờn, làm sạch đáy, loại bỏ các loại dầu nướng, vecni động cơ, mỡ, bùn và cacbon mềm.
Đóng gói: 4000ml, 25l, 200l
Đặc điểm: pH – 5.8, màu nâu nhạt
Thành phần: Hydrocarbons, liquid (Contains Hydrodesufurized Heavy Naphtha (petroleum)
CAS No. 64742-82-1
Hướng dẫn sử dụng:
Tùy thuộc lượng dầu của hệ thống để điều chỉnh lượng sử dụng cho phù hợp
Lưu ý:
Bảo quản nơi khô ráo và thoáng mát (dưới 40 độ C). Tránh xa ánh nắng trực tiếp. Để xa thực phẩm và trẻ em.
Hóa chất xử lí tràn dầu trên biển Oil Spill Dispersant
3. Lemon Deodorant Block – xử lí mùi hôi do vi khuẩn và cặn
Ứng dụng: Loại bỏ hoàn toàn mùi hôi thối gây ra bởi vi khuẩn và cặn bã.
Đóng gói: 5kg, 20kg
Đặc điểm: pH – 5.8, màu vàng chanh, mùi chanh
Thành phần:
Pdcb 99.8%
Perfume 0.19%
Colour Pigment 0.001%
Lưu ý:
Bảo quản nơi khô ráo và thoáng mát (dưới 40 độ C). Tránh xa ánh nắng trực tiếp. Tránh đặt gần những hàng hóa dễ cháy. Tránh xa thực phẩm và tầm tay trẻ em.
Hóa chất xử lí mùi hôi do vi khuẩn và cặn Lemon Deodorant Block
4. Waterless Hand Cleaner (with sand) – Chất rửa tay cho công nhân nhà máy
Ứng dụng: Đối với công việc kỹ thuật, loại bỏ bụi bẩn, dầu mỡ từ tay mà không ảnh hưởng đến sức khỏe.
Đóng gói: 1kg, 4kg, 18kg
Đặc điểm: pH – 8 +/- 0,5, màu sữa và mùi thơm
Thành phần:
Low aromatic solvent 40-50%
CAS No.: 64742-48-9
Active Ingredients: 60%
Lưu ý:
Tránh tiếp xúc với da
Thực hiện các biện pháp phòng ngừa chống phóng điện tĩnh
Hóa chất rửa tay cho công nhân nhà máy Waterless Hand Cleaner
5. Waterless Hand Cleaner (without sand) - Chất rửa tay cho công nhân nhà máy
Ứng dụng: Giúp loại bỏ dầu mỡ, sơn, mực in trên tay hiệu quả mà không ảnh hưởng đến sức khỏe người sử dụng.
Đóng gói: 1kg, 4kg, 18kg
Đặc điểm: pH – 7 +/- 0.5, màu vàng
Thành phần:
Low aromatic solvent 40-50%
CAS No.: 64742-48-9
Active Ingredients : 60%
Hướng dẫn sử dụng:
Phương pháp khô:
- Thoa đủ chất rửa tay lên lòng bàn tay và chà nhẹ xoa đều.
- Lau sạch bằng khăn giấy hoặc vải sạch.
Phương pháp ướt:
- Thoa đủ chất rửa lên lòng bàn tay và chà nhẹ lên những vùng da nhờn.
- Rửa sạch với nước và lau khô
Lưu ý:
Tránh tiếp xúc với da
Thực hiện các biện pháp phòng ngừa chống phóng điện tĩnh
6. Pine Disinfectant Floor Cleaner – Làm sạch, khử trùng sàn
Ứng dụng: Làm sạch, khử mùi và khử trùng phòng tắm, nhà bếp, trường học, bệnh viện, khu mua sắm, khách sạn…Tiêu diệt vi khuẩn và loại bỏ mùi khó chịu, đồng thời mang lại một môi trường sạch sẽ và dễ chịu.
Đóng gói: 4l, 25l, 200l
Đặc điểm: pH – 12 +/- 0.5, màu xanh đậm
Thành phần:
Sodium Mata Silicate 5%
Hướng dẫn sử dụng:
Khu vực kiểm soát không khí General pha loãng với nước, tỷ lệ 1: 40.
Phòng vệ sinh, phòng họp, phòng thay đồ, tỷ lệ pha loãng 1 : 30.
Nhà vệ sinh, nhà vệ sinh, phòng tắm, pha loãng tỷ lệ với nước 1 : 10.
Lưu ý:
Tránh tiếp xúc với da. Rửa ngay lập tức bằng nước trong ít nhất 15 phút nếu tiếp xúc với mắt.
Rửa sạch với nước nếu chất lỏng dính trên da.
7. "Multipol” Multi Purpose Detergent – Bột giặt đa năng
Ứng dụng: Làm sạch, khử mùi và khử trùng phòng tắm, nhà bếp, trường học, bệnh viện, khu mua sắm, khách sạn…Tiêu diệt vi khuẩn và loại bỏ mùi khó chịu, đồng thời mang lại một môi trường sạch sẽ và dễ chịu.
Đóng gói: 4l, 25l, 200l
Đặc điểm: pH – 12 +/- 0.5, màu xanh đậm
Thành phần:
Sodium Mata Silicate 5%
Hướng dẫn sử dụng:
Khu vực kiểm soát không khí Generqal pha loãng với nước, tỷ lệ 1: 40.
Phòng vệ sinh, phòng họp, phòng thay đồ, tỷ lệ pha loãng 1 : 30.
Nhà vệ sinh, nhà vệ sinh, phòng tắm, pha loãng tỷ lệ với nước 1 : 10.
Lưu ý:
Tránh tiếp xúc với da. Rửa ngay lập tức bằng nước trong ít nhất 15 phút nếu tiếp xúc với mắt.
Rửa sạch với nước nếu chất lỏng dính trên da.
8. Rust Convertor Primer – Sơn lót chống gỉ sét
Ứng dụng: Loại bỏ rỉ sét, các lớp bong tróc, làm sạch tất cả các loại dầu mỡ, lớp màng dầu, dấu vân tay hoặc sơn dầu giúp bảo vệ bề mặt kim loại, đường ống, van, mối hàn, kết cấu thép, thân xe…Đồng thời cung cấp lớp sơn lót có độ bám dính cao.
Đóng gói: 250ml, 1l, 4l, 20l
Đặc điểm: pH – 14, màu trắng sữa
Thành phần:
Organic Oxime
Chelating 16%
Acrylic Polymer 64%
Hướng dẫn sử dụng:
- Sử dụng trong khoảng nhiệt độ từ 10 độ C đến 40 độ C. Không sử dụng khi thời tiết nồm ẩm hoặc mưa (sương, sương mù)
- Mỗi lần sử dụng, hãy đổ riêng hóa chất các thùng chứa khác nhau. Trong trường hợp dùng không hết, không được đổ lại vòa thùng chứa ban đầu.
- Hóa chất Rust Convertor Primer có thể được sử dụng bằng cách chải hoặc phun vào bề mặt, thời gian giữa 2 lần chải hoặc phun là 30 phút để bề mặt có thể khô.
- Sản phẩm có thể chuyển màu từ xanh lá đậm sang đen trên bề mặt kim loại màu (sắt và thép)
Lưu ý:
Tránh để hóa chất tiếp xúc trực tiếp với da
Không phù hợp để xử lý bằng cách chôn lấp hoặc xả ra cống và dòng chảy tự nhiên như ao, hồ, sông, biển…
9. Rust Remover – Làm sạch gỉ sét
Ứng dụng: Hóa chất chủ yếu được sử dụng trong việc loại bỏ các vết gỉ và vảy nhiệt từ kim loại đen. Sau khi sử dụng, bề mặt kim loại được làm sạch và ngăn ngừa sự rỉ sét.
Đóng gói: 1l, 4l, 25l
Đặc điểm: Ph – 0,8 -2, màu vàng nhạt
Thành phần:
Total strong Acid 30 - 40%
Ammonium Bifluoride 2 - 5%
Hướng dẫn sử dụng:
Pha loãng với nước và lau lên bề mặt cần làm sạch. Độ pha loãng tùy thuộc vào mức độ rỉ sét. Pha theo tỷ lệ 1: 5 đối với vết rỉ sét nhẹ hoặc 1:3 đối với vết rỉ sét nặng.
Sau khi ngâm bằng hóa chất, dùng nước để rửa lại nhằm loại bỏ axit dư thừa.
Lưu ý:
Nên đeo găng tay và kính mắt bảo hộ trong điều kiện sử dụng bình thường.
Hóa chất cực kỳ phản ứng hoặc không tương thích với kim loại, kiềm. Phản ứng cao với tác nhân oxy hóa.
10. Superior Quality Oil – Dầu bôi trơn đa năng
Ứng dụng: Dầu đa dụng cho mục đích bôi trơn cho ngành dệt may hoặc các máy móc khác nhau.
Đóng gói: 120ml, 1l,4l, 18l
Đặc điểm: Chất lỏng trong suốt, không màu, không mùi, không hòa tan trong nước
Thành phần:
Substance Formal Name: Alkanes
Substance Chemical Family: Aliphatic Hydrocarbon
Lưu ý:
Nhiệt độ bảo quản: Từ -20 đến 45 độ C
Tổn thương phổi nếu nuốt phải
Tránh xa nguồn lửa
11. Soldering Fluid – Chất lỏng để hàn giữa thiếc và kim loại
Đang cập nhật thông tin
12. Paint Remover (Paint Stripper) – Loại bỏ sơn
Ứng dụng: Loại bỏ sơn hoàn thiện.
Đóng gói: 120ml, 1l,4l, 18l
Đặc điểm: pH - 5,5 +/- 0,5, không tan trong nước, màu trắng sữa
Thành phần:
M.C. : 50 - 65%
T.C.E. : 10 - 15%
Methyl Alcohol : 15 - 20%
Hướng dẫn sử dụng:
Đổ hóa chất vào bể ngâm lạnh, nếu không sử dụng toàn bộ hóa chất trong thùng thì trộn đều trước khi sử dụng. Ngâm để loại bỏ sơn trong khoảng từ 2- 15 phút
Lưu ý:
Đeo khẩu trang, găng tay và đeo kính khi sử dụng hóa chất để tránh bị ăn mòn da
Nhiệt độ bảo quản khoảng từ +5 đến + 40 ° C
Không xử lý bằng cách chôn lấp hay thải ra cống…
Lớp dưới cùng của dung môi là chất dễ cháy. Tránh xa tia lửa, nhiệt và ngọn lửa trần. Không hút thuốc trong khi xử lý.
Không khuấy hoặc lắc mạnh trước khi mở. Nó sẽ tạo ra áp lực cao trong can.
13. Alkaline Degreaser – Chất tẩy dầu mỡ gốc kiềm cho vệ sinh ô tô
Ứng dụng: Tẩy dầu mỡ để loại bỏ cả các vết bẩn nhẹ và nặng của động cơ, làm sạch xe hơi
Đóng gói: 500ml, 4l, 25l, 200l
Đặc điểm: pH - 12 +/- 0.5, chất lỏng màu xanh
Thành phần:
Ethylene glycol mono butyl ether 5-10%
CAS No: 111-76-2
Potassium Hydroxide 5-8%
CAS No: 1310-58-3
Formalin 0.15%
Hướng dẫn sử dụng:
Thông thường nên sử dụng nồng độ 10 - 20% trong nước đối với các vết bẩn. Để dung dịch tiếp xúc với vết bẩn trong khoảng 15 phút, sau đó rửa sạch bằng hệ thống phun. Để loại bỏ các vết bẩn nặng, có thể cần phải sử dụng nồng độ cao hơn.
Lưu ý:
Đậy kín, bảo quản nơi khô ráo và thoáng mát (dưới 40 độ C), tránh xa ánh nắng trực tiếp của mặt trời
Tránh hít phải, tránh dính vào mắt, tránh tiếp xúc với da
14. Liquid Hand Cleaner – Nước rửa tay đậm đặc
Ứng dụng: Nước rửa tay đậm đặc, tẩy rửa vết dầu mỡ, bụi bẩn từ tay dành cho cả làn da nhạy cảm
Đóng gói: 500ml, 1l, 3l, 4l
Đặc điểm: pH - 7.0 +/-0.5, chất lỏng màu hồng
Hướng dẫn sử dụng:
Làm ướt tay với nước.
Đặt một lượng nhỏ nước rửa tay lên lòng bàn tay.
Chà vào tay để nhũ hóa dầu và bụi bẩn.
Rửa kỹ bằng nước sạch và lau khô.
Lưu ý:
Để ở nơi khô mát
Để xa tầm tay trẻ em
Nếu vô tình chạm vào mắt, rửa sạch với nhiều nước trong ít nhất 15 phút.
15. Liquid Cleanser – Nước rửa tay diệt khuẩn, đậm đặc
Ứng dụng: Nước rửa tay diệt khuẩn cao, nhẹ nhàng làm sạch và loại bỏ vi khuẩn, vi trùng và bụi bẩn trên tay
Đóng gói: 4l, 25l
Đặc điểm: pH - 7 +/-0.5, chất lỏng màu hồng
Thành phần:
Sodium Alkylethe Sulphate 10%
Anti Bacterial
Hướng dẫn sử dụng:
Cho một lượng nhỏ xà phòng rửa tay dạng lỏng vào lòng bàn tay.
Chà vào tay để nhũ hóa dầu và bụi bẩn.
Rửa kỹ lại bằng nước.
Lưu ý:
Để xa tầm tay trẻ em.
Nếu vô tình chạm vào mắt, rửa sạch với nhiều nước trong ít nhất 15 phút.
16. Super Rigwash – Chất tẩy dầu mỡ và dầu tổng hợp
Ứng dụng: Hóa chất tẩy nhờn và nhũ hóa, hòa tan hiệu quả dầu mỡ tổng hợp để làm sạch các nền tảng, bến cảng, sàn và tường bẩn, trên các giàn khoan dầu ngoài khơi.
Đóng gói: 4l, 25l, 200l
Đặc điểm: pH - 14, chất lỏng màu vàng nhạt
Thành phần:
Ethylene Gloycol Monobutyl Ether.
Potassium Hydroxide.
Tetra Potassium Pyrophosphate.
This Product contains others ingredient which are not listed and not classified as hazardous.
Hướng dẫn sử dụng:
Hóa chất có thể được pha loãng với nước theo tỷ lệ tới 1: 30 phần nước. Tùy thuộc vào độ bẩn và độ cứng của nước, đối với khu vực nhiều bụi bẩn có thể pha loãng hóa chất với nước theo tỷ lệ 1:5. Sau đó áp dụng trực tiếp trên bề mặt bị nhờn hay dính dầu mỡ. Để khoảng vài phút, sau đó lau hoặc chà bề mặt và rửa sạch lại với nước.
Lưu ý:
Đóng kín khi không sử dụng.
Để xa tầm tay trẻ em.
17. Industry Car Shampoo – Chất vệ sinh ô tô
Ứng dụng: Làm sạch xe hơi, loại bỏ dầu mỡ, vết bẩn, bụi bẩn mang lại vẻ ngoài sáng bóng cho xe
Đóng gói: 4l, 20l, 200l
Đặc điểm: pH - 8.0 +/-0.5, chất lỏng màu xanh lá
Thành phần:
Linear Alkylbenzene Sulfonic Acid 4-11%
CAS NO. ; 27176-87-0
Hướng dẫn sử dụng:
Pha loãng hóa chất với nước theo tỷ lệ 1:100.
Lau trên thân xe.
Rửa kỹ lại bằng nước sạch.
Lau khô bằng vải hoặc giẻ.
Lưu ý:
Lưu trữ ở nơi khô thoáng, tránh ánh nắng trực tiếp
Tránh tiếp xúc nhiều với da
Bảo quản trong khoảng từ 5 độ C đến 40 độ C.
18. Wetting Agent – Chất làm ướt dùng trong nông nghiệp
Đang cập nhật thông tin
20. Marine Detergent – Chất tẩy rửa đa năng dùng cho tàu thủy
Ứng dụng: Chất tẩy rửa sử dụng cho tàu tẩy chất nhờn giúp tàu sạch hơn
Đóng gói: 4l, 20l, 200l
Đặc điểm: pH - 8 +/-0.5, chất lỏng màu vàng
Thành phần:
Nonylphenol Ethoxylate 10%
Hướng dẫn sử dụng:
Vết bẩn nhẹ: Pha loãng với nước tỷ lệ 1:100
Vết bẩn trung bình: Pha loãng với nước tỷ lệ 1:50
Vết bẩn nặng: Pha loãng với nước tỷ lệ 1:30
Lưu ý:
Lưu trữ hóa chất dưới 35 độ C và tránh xa ánh sáng mặt trời và tia cực tím trực tiếp.
Để xa tầm tay trẻ em.
Nếu vô tình tiếp xúc với mắt, rửa sạch với nhiều nước sạch.
21. Lacquer Thinner – Chất pha loãng sơn
Ứng dụng: Hóa chất giúp pha loãng sơn NC…
Đóng gói: 1lit 2,5kg 12,5kg
Đặc điểm: Chất lỏng không màu
Thành phần:
Methyl Benzene 65 - 70%
ACGIH TLV : TWA
ACGIH STEL : 150ppm
Isopropanol 13 - 20%
ACGIH TLV : 100ppm
2-Butanone 6 - 10%
4 Methyl 2 Pentanone 6 - 10%
Ethylene Glycol Monobuthyl Ether 4 - 8%
Lưu ý:
Để ở nhiệt độ thoáng mát, khô ráo, lưu trữ hóa chất 5 - 40 độ C và tránh xa ánh sáng mặt trời và tia cực tím trực tiếp.
Để xa tầm tay trẻ em.
Nếu vô tình tiếp xúc với mắt, rửa sạch với nhiều nước sạch.
22. Air-cond Coil Cleaner – Chất vệ sinh điều hòa đậm đặc, gốc kiềm
Ứng dụng: Loại bỏ các vết bẩn như dầu mỡ, vật liệu oxy hóa, bụi bẩn, loại bỏ cả đất cacbon nhẹ và nặng…trong hệ thống làm mát
Đóng gói: 1 lit, 4 lit, 25 lit, 200 lit
Đặc điểm: pH - 14+/-0.5, chất lỏng không màu
Thành phần:
Potassium Hydroxide 8-11.5%
CAS No.: 1310-58-3
: Sodium Hydroxide 5-11%
Active Ingredients : 30%
Hướng dẫn sử dụng:
Có thể sử dụng bằng bình phun, vết bẩn nhẹ pha loãng theo tỷ lệ 1:7 - 1:8, để khoảng 10 phút và rửa sạch lại
Lưu ý:
Đóng nắp sau khi sử dụng
Không tiếp xúc trực tiếp
Mặc đồ bảo hộ khi sử dụng hóa chất
Bảo quản nơi khô ráo thoáng mát
23. Electrical Motor & Equipment Cleaner – Chất làm sạch động cơ điện, thiết bị điện
Đang cập nhật thông tin
24. Heavy Duty Solvent Degreaser – Dung môi vệ sinh dầu mỡ công nghiệp nặng
Đang cập nhập thông tin
25. PVC Pipe Cement (All Purpose) – Chất nối ống PVC, độ nhớt cao
Đang cập nhập thông tin
26. Heating Wax (White) – Dầu sáp dùng để cách nhiệt trong nhà hàng
Đang cập nhập thông tin
27. Floor Wax Stripper – Chất bóc sàn
28. Industrial Spirit – Chất hòa tan shellac, làm sạch và sáng bề mặt
29. Turpentine (White Spirit) – Chất pha loãng/ làm sạch sơn men
30. Cutting Fluid – Chất nhũ hóa và diệt khuẩn dùng trong mài , đánh bóng kim loại
31. Auto Paint Thinner – Chất pha loãng sơn ô tô, đàn piano...
32. Engine Degreaser (Water Based) – Chất tẩy dầu mỡ máy, loại đậm đặc, gốc kiềm
33. Floor Cleaner (Anti Bacteria) – Chất vệ sinh sàn gốc kiềm, diệt khuẩn
34. Aluminium Cleaner – Chất vệ sinh bề mặt nhôm
35. Rust Preventive – Chất ngăn ngừa gỉ sét do thời tiết trong thời gian ngắn
36. Pine Jel – Vệ sinh và khử trùng sàn tại nơi công cộng
37. Synthetic Cutting Oil (Stamping Oil) – Dầu cắt tổng hợp
38. 135AC Thinner – Pha loãng sơn AC
39. PP Bags Printing Thinner – Chất pha loãng đặc biệt, dùng để in ấn lên túi nilon PP
40. PE Bags Printing Thinner – Chất pha loãng đặc biệt, dùng để in ấn lên túi nilon PE
41. HDPE Bags Printing Thinner - Chất pha loãng đặc biệt, dùng để in ấn lên túi nilon HDPE
42. Transformer Oil – Dầu làm mát dùng cho máy hàn
43. Normal Thinner – Pha loãng sơn men
44. Rigwash – Chất tẩy dầu mỡ và nhũ hóa chất lượng cao, dùng cho dàn khoan dầu, tàu lớn
45. Galvanised Protective Coating – Chất bảo vệ lớp phủ mạ kẽm
46. Heating Gel (Blue) – Ứng dụng để đun nấu & gia nhiệt
47. Tanker Cleaning Solution (CR) – Chất tẩy rửa vết bẩn cứng đầu, dầu mỡ, bụi từ bể ISO
48. 2K Slow Thinner – Chất pha loãng sơn 2K
49. Disinfectant Fluid – Chất khử trùng, xua đuổi gián, côn trùng dạng lỏng
50. Gel Cleanser with Sand – Gel làm sạch có chứa cát, làm sạch dầu mỡ, vết bẩn xong nhà máy, xưởng xe hơi, ngoài biển, in ấn,…
51. GP-800 General Purpose Contact Adhesive – Keo kết dính dùng cho Formica, cao su
52. Anti Brush Retader – Phụ gia đặc biệt dùng cho nội thất, ngành sơn
53. Bio-Degreaser – Chất hoạt động bề mặt sinh học, dùng để tẩy dầu mỡ và làm sạch
54. Wood Working Adhesive – Keo dán gỗ
55. Carton Industry Glue – Keo trắng dùng cho nhà máy sản xuất carton và ván ép
56. Paper Box Glue – Keo trộn dùng cho hộp giấy và túi giấy
57. PVC Pipe Cement (Multi-purpose) – Keo gắn ống PVC, nhanh khô
Để nhận được báo giá và tư vấn chi tiết, vui lòng liên hệ ngay với chúng tôi để được hỗ trợ!