,
Chất Phá bọt trong lên men thực phẩm.
CHẤT PHÁ BỌT TRONG LÊN MEN THỰC PHẨM: GIẢI PHÁP TỐI ƯU CHO QUÁ TRÌNH SẢN XUẤT
Trong quá trình lên men thực phẩm, sự xuất hiện của bọt là một vấn đề phổ biến, có thể gây cản trở và làm giảm hiệu quả sản xuất. Các dòng chất phá bọt như E-001 và E-403 ra đời nhằm cung cấp giải pháp khử bọt hiệu quả, giúp đảm bảo quy trình lên men diễn ra suôn sẻ và mang lại hiệu quả cao nhất. Dưới đây là chi tiết về từng loại chất phá bọt phù hợp cho lên men thực phẩm và sinh học.
1. E-001: Phá bọt trong xử lý nước thải cho quá trình lên men
Giới thiệu sản phẩm
E-001 là nhũ tương khử bọt, được thiết kế đặc biệt để loại bỏ bọt phát sinh trong quá trình lên men sinh học. Sản phẩm có khả năng tự động phục hồi trạng thái nhũ hóa sau khi khử trùng ở nhiệt độ cao, đồng thời không gây tách nước và dầu trong chất lỏng lên men.
Thông số sản phẩm
• Model No.: E-001
• Trạng thái: Chất lỏng trong suốt
• Độ tan: Phân tán trong nước
• Độ pH: 78 / 67
• Độ nhớt (25℃): 5001500mpa.s / 2001500mpa.s
• Độ ion: Không ion
Ưu điểm
• Thân thiện với môi trường, không độc hại, không dễ cháy, không nổ.
• Hiệu quả cao trong việc khử bọt và kiểm soát bọt, liều lượng sử dụng thấp.
• Không ảnh hưởng đến chất lượng sản phẩm trong quá trình sản xuất, chịu nhiệt tốt và ổn định hóa học.
Ứng dụng
Sản phẩm E-001 phù hợp sử dụng trong các ngành y học, lên men vi sinh, công nghiệp đường, làm sạch và chế biến thực phẩm, công nghiệp lên men và chế biến rau quả.
Hướng dẫn sử dụng
Trước khi sử dụng, đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trên bao bì để đảm bảo đạt hiệu quả cao nhất.
2. E-403: Phá bọt trong quá trình lên men sinh học
Giới thiệu sản phẩm
E-403 là chất chống tạo bọt dạng nhũ tương, được thiết kế chuyên dụng cho quá trình lên men sinh học. Sau khi khử trùng ở nhiệt độ cao, sản phẩm có thể tự động phục hồi trạng thái nhũ hóa, không ảnh hưởng đến quá trình tách dầu và khử nhũ tương trong chất lỏng lên men. Được sản xuất từ polyether, E-403 có khả năng hòa tan tốt, dễ dàng lan tỏa trong môi trường tạo bọt, với hiệu quả cao trong việc kiểm soát bọt trong các chất lỏng lên men nhớt.
Thông số sản phẩm
• Loại sản phẩm: Polyether dạng nhũ tương
• Đặc điểm: Hòa tan nhanh, tự khôi phục trạng thái nhũ hóa sau khử trùng
• Đặc tính nổi bật: Không ảnh hưởng đến quá trình lên men, hiệu quả cao, thân thiện môi trường
Ưu điểm
• Bảo vệ môi trường, không gây vết bẩn, hiệu quả cao trong thời gian ngắn.
• Độ hút ẩm thấp, không chứa silicon, phù hợp cho nhiều ngành công nghiệp khử bọt.
• Khả năng chống tạo bọt mạnh, lý tưởng cho các quy trình lên men sinh học cần khử bọt liên tục.
Ứng dụng
E-403 phù hợp cho các quy trình lên men sinh học và các ngành sản xuất thực phẩm, đặc biệt với các môi trường có độ nhớt cao và yêu cầu kiểm soát bọt chặt chẽ.
Lợi ích của chất phá bọt trong quá trình lên men thực phẩm
• Hiệu quả cao: Giảm lượng bọt một cách hiệu quả và nhanh chóng, duy trì hiệu suất sản xuất tối ưu.
• Thân thiện với môi trường: Các chất phá bọt không chứa silicon, không gây ô nhiễm và an toàn cho quy trình sản xuất thực phẩm.
• An toàn: Không gây ăn mòn, không cháy nổ, không ảnh hưởng đến chất lượng sản phẩm.
• Tiết kiệm chi phí: Liều lượng thấp, hiệu quả cao, giúp tiết kiệm chi phí cho doanh nghiệp.
Kết luận
Các sản phẩm E-001 và E-403 là những lựa chọn lý tưởng cho việc kiểm soát bọt trong quá trình lên men thực phẩm. Với công thức tối ưu, thân thiện với môi trường, và khả năng khử bọt mạnh mẽ, hai dòng sản phẩm này đảm bảo quy trình lên men diễn ra hiệu quả và an toàn. Hãy liên hệ với chúng tôi để biết thêm thông tin chi tiết và nhận tư vấn phù hợp cho quy trình sản xuất của bạn!
------------------------------------------
Chất Phá bọt trong lên men thực phẩm.
1.E-001: Phá bọt trong sử lí nước thải trong lên men
Giới thiệu sản phẩm:
Nhũ tương khử bọt này trong quá trình lên men được thiết kế đặc biệt để loại bỏ bọt lên men sinh học.
Nó sẽ tự động phục hồi trạng thái nhũ hóa sau khi khử trùng ở nhiệt độ cao, và sẽ không tách nước và dầu trong chất lỏng lên men, cũng không gây ra sự khử nhũ tương.
Thông số sản phẩm:
Model No. E-001
Trạng tháiChất lỏng trong suốt
Độ tan trong nước Phân tán trong nước
Độ pH 7~8/6~7
Độ nhớt (25℃) 500~1500mpa.s /200~1500mpa.s
Độ ionKhông ion
Ưu điểm:
Thân thiện với môi trường, hiệu quả cao, không có vết bẩn, độ hút ẩm thấp, có thể đáp ứng yêu cầu khử bọt cho hầu hết các ngành công nghiệp khử bọt không silicon.
Khả năng khử bọt và bọt mạnh, liều lượng thấp. Không ảnh hưởng đến sản phẩm trong sản xuất.
Chịu nhiệt tốt, ổn định hóa học tốt, không ăn mòn, không độc hại, không có tác dụng phụ bất lợi, không dễ cháy, không nổ
Ứng dụng:
Chất khử bọt này áp dụng cho ngành y học, lên men vi sinh, công nghiệp đường, làm sạch và chế biến thực phẩm, công nghiệp lên men, rau quả
Hướng dẫn sử dụng: Đọc kỹ hướng dẫn trên sản phẩm.
2.E-403: Biological Fermentation( Phá bọt trong lên men sinh học)
Giới thiệu sản phẩm:
Chất chống tạo bọt lên men sinh học là một chất khử bọt nhũ tương, được thiết kế đặc biệt để loại bỏ bọt của quá trình lên men sinh học. Sau khi được khử trùng bằng nhiệt độ cao, nó có thể tự động khôi phục trạng thái nhũ hóa, không ảnh hưởng đến việc tách dầu và khử nhũ tương trong chất lỏng lên men. Nó là một chất khử bọt polyether, với khả năng ưa nước, dễ lan truyền trong môi trường tạo bọt, khả năng chống tạo bọt mạnh và khả năng hòa tan tốt. Hoạt động khử bọt có thời gian ngắn. Do đó, nó có hiệu quả cao trong chất lỏng lên men nhớt. Các tính năng là bảo vệ môi trường, hiệu quả cao, không vết bẩn, độ hút ẩm thấp, vv, Nó phù hợp cho phần lớn các ngành công nghiệp khử bọt không silicon
Thông số:
Model No. E-403
Trạng thái Transparent liquid/ Milk-white liquid
Độ tan trong nước Dispersing in water
pH Value 5~8
Applications Sugaring industry, biological fermentation, etc.
Ưu điểm:
(1) Khả năng khử bọt nhanh, hiệu quả ức chế bọt kéo dài, liều lượng nhỏ, không ảnh hưởng đến tính chất cơ bản của hệ thống tạo bọt.
(2) Chịu nhiệt tốt, ổn định hóa học tốt, không ăn mòn, không độc hại, không bắt lửa, không nổ, không có tác dụng phụ.
(3) So sánh với sản phẩm chất lượng hàng đầu trên thị trường, trong khi giá cả phải chăng hơn nhiều.
Ứng dụng:
Chất khử bọt này được sử dụng để lên men vi sinh vật, đường công nghiệp, làm sạch thực phẩm, chế biến thực phẩm, công nghiệp lên men, chế biến chất béo của dầu thực vật, công nghiệp men, vv
Hướng dẫn sử dụng:
Trực tiếp thêm chất khử bọt này vào các hệ thống tạo bọt. Liều khuyến cáo: 0,1 ~ 0,8%, liều lượng tối ưu nên được xác định thông qua thử nghiệm thực tế.
3.E-406: Phá bọt cho thực phẩm
Giới thiệu sản phẩm:
Sản phẩm có những ưu điểm độc đáo như không ảnh hưởng đến hương vị sản phẩm, khử bọt nhanh, khử bọt lâu dài và hiệu quả khử bọt lên tới 96-98%. Nó được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm đậu nành, dược phẩm, sản phẩm sữa, đồ uống, công nghiệp đường, chiết xuất protein đậu nành, sản xuất giấm, chất kết dính giữ thuốc lá và các ngành công nghiệp thực phẩm khác; do hiệu suất sản phẩm vượt trội, cũng áp dụng cho latex tổng hợp, làm sạch kim loại và các ngành công nghiệp khác.
Thông số kĩ thuật:
Model No. E-406
Trạng thái Chất lỏng trong suốt/ vàng nhạt
Độ tan trong nước Dispersing in water
pH Value 5~8
Ưu điểm:
1) Khả năng khử bọt nhanh, hiệu quả ức chế bọt kéo dài, liều lượng nhỏ, không ảnh hưởng đến tính chất cơ bản của hệ thống tạo bọt.
2) Chịu nhiệt tốt, ổn định hóa học tốt, không ăn mòn, không độc hại, không bắt lửa, không nổ, không có tác dụng phụ.
3) So sánh với sản phẩm chất lượng hàng đầu trên thị trường, trong khi giá cả phải chăng hơn nhiều.
Ứng dụng:
Chất khử bọt thực phẩm là một sản phẩm chống bọt có chứa silicon , được thiết kế đặc biệt cho quá trình lên men, áp dụng cho các quy trình sản xuất lên men khác nhau, như erythromycin, lincomycin, avermectin, gentamicin, axit citric, lysine và sản xuất men, nó cũng được sử dụng rộng rãi trong thuốc thú y.
Hướng dẫn sử dụng:
1 Trước khi sử dụng chất khử bọt thực phẩm, nên lấy một mẫu chất lỏng tạo bọt để mô phỏng các điều kiện sử dụng thực tế, tiến hành kiểm tra khử bọt, sau đó xác định lượng chất khử bọt tối ưu được thêm vào.
2 Khi khử bọt trong thuốc và thực phẩm, cần tuân thủ nghiêm ngặt các yêu cầu của dược điển và các luật và quy định liên quan và thực hiện khử trùng và sát trùng.